Nuôi tôm he (kuruma) tại Nhật – Phần 4
Chọn lựa sinh sản
Một trong những vấn đề cần chú ý trong nuôi tôm ở Nhật là chọn lựa cho sinh sản, thế hệ thứ 6, không cảm nhiễm WSSV thành thục được giữ lại, và tôm giống của các vùng nuôi này được bán rộng rãi cho nhiều vùng nuôi khác.
Với phương pháp quản lý tốt, tỉ lệ tăng trưởng của tôm trong các ao nuôi tăng lên một cách đáng kể, mặc dù cụ thể vẫn chưa được khảo sát.
Trong vài trường hợp những tôm thành thục vào khoảng tháng 3 kích cỡ khoảng 70g và kích cỡ thành thục của tôm lớn hơn nhiều vào tháng 10.
Đề nghị cải tiến
Hệ thống nước của các bể hai đáy (double-bottomed tank) trong tương lai nên cải tiến để lớp cát đáy được sụt khí nhiểu hơn dựa vào sự tuần hoàn nước.
Quan trọng hơn, nhu cầu dinh dưỡng cao của loài này cần được nghiên cứu lại nhằm giảm sự phụ thuộc quá nhiều vào dinh dưỡng.
Mặc dù lớp cát đáy cần rửa sạch để tôm phát triển làm cho hệ thống sản xuất và quản lý của loài này trở nên phức tạp hơn nuôi các loài khác thuộc họ penaeid, tuy nhiên với những cải tiến về mặt kỹ thuật nuôi trong tương lai có thể đẩy mạnh phát triển nuôi tom kuruma ở Nhật.
Kết luận
Mặc dù tôm Kuruma chỉ chiếm khoảng một lượng nhỏ trong tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản toàn cầu, tuy nhiên giá cả rất cao tại thị trường Nhật là một yếu tố rất hấp dẫn nghề nuôi tôm he tại đây.
Sau sự bùng phát của dịch bệnh WSSV vào năm 1993, các phương pháp quản lý ao nuôi được dần cải tiến nhằm tăng cường an toàn sinh học (biosecurity) và sản lượng.
Những cải tiến này kích thích sự mở rộng của nghề nuôi tôm kuruma tại Nhật.